Các từ liên quan tới 金川駅 (黄海北道)
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
黄海 こうかい
Vùng biển dài, hẹp nằm giữa bán đảo Ả Rập và đại lục châu Phi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải