Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金易右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)