Các từ liên quan tới 金曜10時!うわさのチャンネル!!
金曜 きんよう
thứ sáu
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
10の位 10のくらい
hàng chục
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi