Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金曜 きんよう
thứ sáu
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
10の位 10のくらい
hàng chục
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
鋼チャンネル こうチャンネル
kênh thép
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit