Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金曜8時のドラマ
金曜 きんよう
thứ sáu
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
vở kịch; phim truyền hình
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)