Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金杉 (船橋市)
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.