Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢星稜大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大金星 だいきんぼし
sự chiến thắng một đô vật mà trước đó không ai hạ gục được
金星 きんせい きんぼし
sao kim
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
稜 りょう
edge, angle
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá