Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金泥・銀泥
銀泥 ぎんどろ ギンドロ ぎんでい
mạ bạc
金銀泥絵 きんぎんでいえ
bức tranh được làm bằng sơn vàng hoặc bạc (thường là trên nền tối)
金泥 きんでい こんでい
bột phấn thoa mặt bằng vàng; thuốc vẽ màu vàng
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
税金泥棒 ぜいきんどろぼう
ký sinh trùng thuế (từ chế nhạo công chức nhận lương từ thuế quốc gia)
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn