Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金甲山送信所
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
電信送金 でんしんそうきん
sự di chuyển dây
甲所 かぶとしょ
sờ nắn tấm bảng ((của) một dụng cụ âm nhạc); sống còn chỉ
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình