Các từ liên quan tới 金科玉条!? お花守
金科玉条 きんかぎょくじょう
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.
花守 はなもり
người bảo vệ (giữ) hoa (trông chừng không cho khách hái hoa mang về...)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
金玉 きんぎょく きんたま
vàng và đá quý; vật quý hiếm
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ