金融商品取引業者
きんゆーしょーひんとりひきぎょーしゃ
Nhà điều hành kinh doanh công cụ tài chính
Một nhà điều hành doanh nghiệp đã nộp đơn và đăng ký với cơ quan dịch vụ tài chính để thực hiện các công cụ tài chính và trao đổi kinh doanh được quy định bởi đạo luật tài chính và trao đổi
金融商品取引業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融商品取引業者
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
金融商品取引業協会 きんゆーしょーひんとりひきぎょーきょーかい
hiệp hội kinh doanh hối đoái và công cụ tài chính
金融商品取引法 きんゆうしょうひんとりひきほう
Luật Thương mại và Tài chính
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
マレーシア商品金融取引所 まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.