Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金融安定理事会
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融不安 きんゆうふあん
hoảng sợ tài chính
理事会 りじかい
giám đốc ủy viên ban chấp hành
国連安保理事会 こくれんあんぽりじかい
Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
安全保障理事会 あんぜんほしょうりじかい
Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc
金融政策決定会合 きんゆーせーさくけってーかいごー
cuộc họp mà ủy ban chính sách của boj thảo luận sâu về chính sách tiền tệ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).