Các từ liên quan tới 金融検査マニュアル
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
マニュアル マニュアル
sổ tay; sách hướng dẫn làm.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
マニュアル化 マニュアルか
formalization, standardization, regularization
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi