金融界
きんゆうかい「KIM DUNG GIỚI」
☆ Danh từ
Tài chính xoay quanh; cộng đồng tài chính

金融界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融界
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
世界金融危機 せかいきんゆうきき
khủng hoảng tài chính thế giới
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo