覆輪 ふくりん
Viền để trang trí
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
覆輪梔子 ふくりんくちなし
Fukurin gardenia, Gardenia jasminoide
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
金輪王 こんりんおう
vua hiền triết quay bánh xe vàng