Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金覆輪
覆輪 ふくりん
Viền để trang trí
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
覆輪梔子 ふくりんくちなし
Fukurin gardenia, Gardenia jasminoide
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金輪王 こんりんおう
vua hiền triết quay bánh xe vàng
金輪際 こんりんざい
tầng sâu nhất dưới lòng đất; địa ngục; nhất quyết không bao giờ....