Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金輪院
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
金輪王 こんりんおう
vua hiền triết quay bánh xe vàng
金輪際 こんりんざい
tầng sâu nhất dưới lòng đất; địa ngục; nhất quyết không bao giờ....