Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万金 まんきん
tổng mênh mông ((của) tiền); mười nghìn đồng yên
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
金鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt