Các từ liên quan tới 釜山大梁山キャンパス駅
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
梁山泊 りょうざんぱく
Lương Sơn Bạc, tên một địa danh phát sinh cuộc khởi nghĩa nông dân cùng tên vào cuối đời Tống
大山 たいざん おおやま
núi lớn
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
大山猫 おおやまねこ オオヤマネコ
mèo rừng; mèo hoang
大本山 だいほんざん
đứng đầu miếu (của) một giáo phái tín đồ phật giáo
大梁 おお ばり
kèo chính (trong bảng vẽ kỹ thuật xây dựng)