Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
環状列石 かんじょうれっせき
hòn đá tròn
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
環状石籬 かんじょうせきり
stone circle
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
岩石系列 がんせきけいれつ
rock series, lithosequence
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi