針で刺す
はりでさす「CHÂM THỨ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Châm kim
針
で
刺
すこと
Việc châm kim .

Bảng chia động từ của 針で刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 針で刺す/はりでさすす |
Quá khứ (た) | 針で刺した |
Phủ định (未然) | 針で刺さない |
Lịch sự (丁寧) | 針で刺します |
te (て) | 針で刺して |
Khả năng (可能) | 針で刺せる |
Thụ động (受身) | 針で刺される |
Sai khiến (使役) | 針で刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 針で刺す |
Điều kiện (条件) | 針で刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 針で刺せ |
Ý chí (意向) | 針で刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 針で刺すな |