針路
しんろ「CHÂM LỘ」
☆ Danh từ
Hướng; phương hướng la bàn

Từ đồng nghĩa của 針路
noun
針路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針路
針路を逸れる しんろをそれる
đi chệch hướng, đi lệch đường (tàu, máy bay...)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)