針路を逸れる
しんろをそれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi chệch hướng, đi lệch đường (tàu, máy bay...)

Bảng chia động từ của 針路を逸れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 針路を逸れる/しんろをそれるる |
Quá khứ (た) | 針路を逸れた |
Phủ định (未然) | 針路を逸れない |
Lịch sự (丁寧) | 針路を逸れます |
te (て) | 針路を逸れて |
Khả năng (可能) | 針路を逸れられる |
Thụ động (受身) | 針路を逸れられる |
Sai khiến (使役) | 針路を逸れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 針路を逸れられる |
Điều kiện (条件) | 針路を逸れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 針路を逸れいろ |
Ý chí (意向) | 針路を逸れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 針路を逸れるな |
針路を逸れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針路を逸れる
針路 しんろ
hướng; phương hướng la bàn
的を逸れる まとをそれる
trật mục tiêu
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
見逸れる みそれる
không nhận ra
逸る はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn
食い逸れる くいはぐれる くいっぱぐれる くい はぐれる
bỏ lỡ một bữa ăn; vuột mất phương kế sinh nhai