Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
釣り つり
sự câu cá
舟祭り ふなまつり
lễ hội đua thuyền
舟下り ふなくだり
việc đi xuống hạ lưu con sông bằng thuyền
舟盛り ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
刳り舟 くりふね くりぶね
dugout canoe
舟 ふね
tàu; thuyền.
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them