Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
バカ食い バカぐい バカくい
việc ăn quá mức; việc ăn vô tội vạ
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
病床日誌 びょうしょうにっし
nhật ký tình trạng bệnh nhân
介護日誌 かいごにっし
nhật ký chăm sóc
航海日誌 こうかいにっし
nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển.