Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
釣り つり
sự câu cá
棚割り たなわり
sự phân bổ
吊り棚 つりだな
giá treo.
飾り棚 かざりだな かざりたな
kệ dùng để trang trí các tác phẩm mỹ thuật; tủ bày hàng
棚 たな
cái giá
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
千釣り せんつり
sự thủ dâm