釣鐘草
つりがねそう「ĐIẾU CHUNG THẢO」
Giống cây hoa chuông

釣鐘草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣鐘草
釣り鐘草 つりがねそう
Cây hoa chuông.
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
釣り鐘 つりがね
chuông treo (ở chùa...)
釣り鐘虫 つりがねむし つりがねちゅう
chuông animalcule (sâu bọ)
提灯に釣鐘 ちょうちんにつりがね
đèn lồng giấy và chuông chùa ( một hình thức so sánh ẩn dụ về hai thứ trông giống nhau ở bên ngoài, nhưng hoàn toàn bản chất khác nhau), không cân xứng
鐘 かね
chuông.
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)