釣り鐘草
つりがねそう「ĐIẾU CHUNG THẢO」
☆ Danh từ
Cây hoa chuông.

釣り鐘草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣り鐘草
釣鐘草 つりがねそう
giống cây hoa chuông
釣り鐘 つりがね
chuông treo (ở chùa...)
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
釣り鐘虫 つりがねむし つりがねちゅう
chuông animalcule (sâu bọ)
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
提灯に釣鐘 ちょうちんにつりがね
đèn lồng giấy và chuông chùa ( một hình thức so sánh ẩn dụ về hai thứ trông giống nhau ở bên ngoài, nhưng hoàn toàn bản chất khác nhau), không cân xứng
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu
釣り つり
sự câu cá