Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
川路 かわじ
dòng sông có hướng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).