Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路市動物園
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.