Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
炭田 たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
炭 すみ
than; than củi