Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路炭田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
炭田 たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).