Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路総合振興局
総局 そうきょく
tổng cục.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng