Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路運輸車両所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
道路運送車両法 どうろうんそうしゃりょうほう
Luật giao thông đường bộ (1951)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車両運搬具 しゃりょううんぱんぐ
Phương tiện vận tải truyền dẫn (kế toán)
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu