Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴奈沙也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)