Các từ liên quan tới 鈴木健 (内野手)
内野手 ないやしゅ
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
内野 ないや
khu vực bên trong (bóng chày)
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
野手 やしゅ のて
vị trí phòng thủ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.