Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê