Các từ liên quan tới 鈴木翼 (あそび歌作家)
作歌 さっか
sự sáng tác.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
呼び鈴 よびりん
chuông cửa; chuông gọi người.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê