Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
処女 しょじょ
nương tử
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
処女幕 しょじょまく
màng trinh.
非処女 ひしょじょ
phụ nữ không còn trinh, phụ nữ có kinh nghiệm tình dục
処女性 しょじょせい
sự trong trắng, sự trinh tiết
処女膜 しょじょまく
màng trinh
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ