Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄の決意
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
決意する けついする
dứt ý