Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄力駅
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.