Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄原郡 (北)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met