Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄平 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
平声 ひょうしょう
trước hết điều hòa trong ngữ âm tiếng trung hoa cũ (già)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép