Các từ liên quan tới 鉄拳 3D プライム エディション
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
prime
sự xuất bản; bản in; phiên bản
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
パイレートエディション パイレート・エディション
pirated edition
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.