Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄棒 (遊び)
鉄棒 てつぼう
gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng
鉄丸棒 てつまるぼう
thanh sắt tròn
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép