Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞首刑 こうしゅけい
án treo cổ
絞刑 こうけい
việc chết do treo cổ
絞首 こうしゅ
bóp cổ; treo cổ
絞刑吏 こうけいり
người treo cổ
斬首刑 ざんしゅけい
hình phạt chặt đầu, trảm thủ
絞首台 こうしゅだい
giá treo cổ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.