Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄輪温泉
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
鉄泉 てっせん
lò xo sắt
温泉 おんせん
suối nước nóng
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.