Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道模型ショウ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
模型 もけい
khuôn
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.