Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道模型専門店
専門店 せんもんてん
cửa hàng chuyên bán một loại sản phẩm
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
専門店用什器 せんもんてんようじゅうき
thiết bị chuyên dụng cho cửa hàng chuyên dụng
専門 せんもん
chuyên môn.
模型 もけい
khuôn
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành