Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄門関市
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
市門 しもん
cổng thành phố
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.