Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隕鉄 いんてつ
thiên thạch sắt
隕石 いんせき
thiên thạch
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
鉄石 てっせき
sắt đá
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng