Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉱区税
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱区 こうく
khu khai khoáng; khu khai thác; khu mỏ; mỏ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区民税 くみんぜい
thuế dân cư
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
総合保税区 そうごうほぜいく
khu vực bảo thuế tổng hợp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.