Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技術員 ぎじゅついん
kỹ thuật viên.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
鉱山技師 こうざんぎし
kỹ sư mỏ; kỹ sư khai khai khoáng.
保安要員 ほあんよういん
nhân viên bảo an; nhân viên an ninh; nhân viên phòng ngừa tại nạn
技術委員会 ぎじゅついいんかい
ủy ban kỹ thuật
鉱員 こういん
công nhân mỏ